 | [se soigner] |
 | tự động từ |
| |  | chải chuốt; ngắm vuốt |
| |  | Elle ne fait que se soigner |
| | cô ta chỉ lo ngắm vuốt thôi |
| |  | chữa bệnh |
| |  | Soignes-toi bien, dans un mois tu devras partir |
| | chữa bệnh tích cực đi, một tháng nữa anh phải đi đấy |
| |  | chữa được (bệnh) |
| |  | La tubreculose se soigne bien |
| | bệnh ho lao chữa được dễ dàng |